Thông báo kết quả thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT ngày 03/06/2018
- Thứ ba - 12/06/2018 16:59
- In ra
- Đóng cửa sổ này
1. Thời gian nhận chứng chỉ: Sáng từ 8h30 đến 11h30 các ngày thứ 3 và thứ 5 (từ ngày 15/6 đến ngày 15/7/2018)
2. Hình thức nhận chứng chỉ: mang theo CMND đến nhận trực tiếp tại đơn vị (Trường hợp không đến lấy chứng chỉ trực tiếp thì phải ủy quyền cho người đến lấy thay, giấy ủy quyền phải có xác nhận của địa phương)
3. Địa điểm nhận chứng chỉ:
Trung tâm Quản lý đào tạo và bồi dưỡng, Viện Quốc tế Pháp ngữ - Phòng 203, Nhà C3, Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại liên hệ: 024.37549505 hoặc 089 959 8989
DANH SÁCH THÍ SINH THI ĐẠT VÀ ĐƯỢC CẤP
CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Kết quả thi |
||
Điểm thi trắc nghiệm |
Điểm thi thực hành |
Ghi chú |
||||
1 |
Nguyễn Việt Anh |
13/06/1988 |
Hà Nội |
7.2 |
6.0 |
|
2 |
Nguyễn Trọng Ảnh |
06/05/1981 |
Hà Tĩnh |
8.0 |
7.0 |
|
3 |
Trần Thị Lệ Diễm |
25/09/1992 |
Hà Nội |
8.8 |
7.0 |
|
4 |
Phạm Thị Dung |
19/04/1993 |
Hà Nội |
8.4 |
6.5 |
|
5 |
Đặng Thu Hà |
26/07/1995 |
Lạng Sơn |
9.6 |
8.0 |
|
6 |
Vũ Thị Hằng |
14/03/1986 |
Hà Nội |
7.2 |
6.5 |
|
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
20/07/1987 |
Hà Nội |
6.8 |
7.0 |
|
8 |
Hoàng Thị Hợi |
10/03/1995 |
Nghệ An |
6.0 |
8.0 |
|
9 |
Nguyễn Thị Hồng |
01/09/1984 |
Hà Nội |
8.0 |
6.0 |
|
10 |
Nguyễn Thị Huê |
10/12/1982 |
Hà Nội |
8.4 |
6.5 |
|
11 |
Vũ Văn Hùng |
08/05/1976 |
Nam Định |
8.4 |
7.0 |
|
12 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
31/08/1998 |
Hà Nội |
9.2 |
6.0 |
|
13 |
Nguyễn Thanh Huyền |
27/04/1990 |
Hà Nội |
6.0 |
6.5 |
|
14 |
Lý Khánh Linh |
30/03/1995 |
Hà Nội |
9.6 |
9.0 |
|
15 |
Lê Thị Tuyết Mai |
27/05/1967 |
Hà Nội |
6.8 |
5.5 |
|
16 |
Trần Thị Mùi |
30/07/1991 |
Hà Nội |
8.8 |
8.5 |
|
17 |
Lê Huyền Nga |
03/08/1996 |
Hà Nội |
9.2 |
8.0 |
|
18 |
Phạm Phương Ngọc |
24/10/1996 |
Thanh Hóa |
9.6 |
9.5 |
|
19 |
Đỗ Thảo Quyên |
13/11/1996 |
Hà Nội |
9.2 |
7.5 |
|
20 |
Phạm Thị Thanh Quyên |
10/08/1994 |
Hà Nội |
7.6 |
5.5 |
|
21 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
04/09/1994 |
Hà Nội |
6.8 |
5.0 |
|
22 |
Bùi Thị Anh Tâm |
28/03/1995 |
Thanh Hóa |
8.0 |
9.5 |
|
23 |
Trần Thị Thu |
30/03/1991 |
Nam Định |
6.8 |
7.0 |
|
24 |
Nguyễn Việt Tú |
19/02/1989 |
Hà Nội |
7.2 |
7.0 |
|
25 |
Lê Thị Tươi |
14/08/1989 |
Hà Nội |
6.0 |
7.0 |
|
26 |
Hoàng Thị Tuyên |
06/03/1998 |
Vĩnh Phúc |
8.0 |
5.5 |
|
27 |
Ngô Thị Tuyết |
12/09/1992 |
Hà Nội |
9.6 |
6.0 |
|
28 |
Ngô Thị Xuyến |
12/09/1998 |
Hà Nội |
9.6 |
6.0 |
|
Danh sách gồm có 28 (hai mươi tám) người./.
- Đăng ký ôn tập, thi, nhận thông tin trực tuyến các kì thi tại đây: Đăng ký
Trân trọng thông báo./.