Thông báo kết quả thi chứng chỉ Ứng dụng CNTT ngày 20/05/2018
- Thứ năm - 31/05/2018 14:55
- In ra
- Đóng cửa sổ này
1. Thời gian nhận chứng chỉ: Sáng từ 8h30 đến 11h30 các ngày thứ 3 và thứ 5 (từ ngày 01/6 đến ngày 30/6/2018)
2. Hình thức nhận chứng chỉ: mang theo CMND đến nhận trực tiếp tại đơn vị (Trường hợp không đến lấy chứng chỉ trực tiếp thì phải ủy quyền cho người đến lấy thay, giấy ủy quyền phải có xác nhận của địa phương)
3. Địa điểm nhận chứng chỉ:
Trung tâm Quản lý đào tạo và bồi dưỡng, Viện Quốc tế Pháp ngữ - Phòng 203, Nhà C3, Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại liên hệ: 024.37549505 hoặc 089 959 8989
DANH SÁCH THÍ SINH THI ĐẠT VÀ ĐƯỢC CẤP
CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Kết quả thi |
||
Điểm thi trắc nghiệm |
Điểm thi thực hành |
Ghi chú |
||||
1 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
22/02/1994 |
Hà Nội |
8.4 |
8.0 |
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
28/03/1998 |
Thái Bình |
5.2 |
6.5 |
|
3 |
Đỗ Thị Ngọc Ánh |
17/07/1998 |
Vĩnh Phúc |
7.6 |
7.5 |
|
4 |
Vũ Ngọc Ánh |
05/09/1998 |
Hòa Bình |
7.6 |
7.5 |
|
5 |
Trần Việt Cường |
08/12/1975 |
Sơn La |
8.8 |
9.0 |
|
6 |
Trương Thị Dân |
01/07/1993 |
Thanh Hóa |
7.6 |
5.0 |
|
7 |
Đinh Thùy Dung |
09/07/1993 |
Nam Định |
7.2 |
5.5 |
|
8 |
Hà Thị Dung |
08/07/1997 |
Thanh Hóa |
8.4 |
5.0 |
|
9 |
Nguyễn Hoàng Dương |
21/03/1990 |
Hà Nội |
8.4 |
8.5 |
|
10 |
Trương Đức Duy |
19/09/1990 |
Hà Nội |
8.8 |
6.0 |
|
11 |
Hoàng Ninh Giang |
15/07/1983 |
Nam Định |
8.8 |
6.0 |
|
12 |
Đinh Việt Hải |
29/09/1972 |
Thái Nguyên |
8.8 |
9.5 |
|
13 |
Trần Mai Hằng |
22/10/1992 |
Hà Nội |
9.6 |
7.0 |
|
14 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
19/06/1996 |
Phú Thọ |
8.4 |
9.0 |
|
15 |
Nguyễn Thị Hạnh |
13/09/1998 |
Nam Định |
6.0 |
6.0 |
|
16 |
Tạ Thị Minh Hạnh |
05/05/1998 |
Hà Nội |
7.2 |
5.0 |
|
17 |
Phùng Thị Hậu |
20/12/1998 |
Hà Nội |
7.6 |
6.0 |
|
18 |
Phùng Thị Hoài |
07/01/1998 |
Hà Nội |
8.4 |
5.5 |
|
19 |
Quách Thị Minh Hoàng |
06/07/1998 |
Hòa Bình |
6.8 |
5.5 |
|
20 |
Nguyễn Đăng Hợp |
21/12/1986 |
Nam Định |
8.4 |
9.0 |
|
21 |
Nguyễn Thu Hương |
20/09/1986 |
Hà Nội |
6.4 |
6.5 |
|
22 |
Hồ Quang Huy |
13/12/1993 |
Hà Nội |
7.2 |
6.0 |
|
23 |
Nguyễn Thị Huyền |
11/07/1993 |
Hà Nội |
8.4 |
6.0 |
|
24 |
Dương Thu Lan |
21/07/1993 |
Hà Nội |
8.0 |
7.5 |
|
25 |
Vũ Thị Mỹ Lệ |
03/10/1990 |
Phú Thọ |
10 |
8.5 |
|
26 |
Phạm Mai Linh |
18/08/1995 |
Hà Nội |
5.6 |
7.0 |
|
27 |
Vũ Khánh Ly |
04/12/1998 |
Thái Bình |
5.2 |
6.0 |
|
28 |
Nguyễn Thị Mến |
06/07/1997 |
Bắc Ninh |
6.8 |
6.5 |
|
29 |
Lê Thị Nga |
18/07/1997 |
Thanh Hóa |
8.4 |
6.0 |
|
30 |
Vì Văn Nga |
25/08/1979 |
Sơn La |
8.8 |
7.0 |
|
31 |
Lê Hồng Nhung |
05/06/1996 |
Sơn La |
7.2 |
7.5 |
|
32 |
Vũ Thị Kim Nhung |
22/10/1995 |
Hà Nội |
7.6 |
6.5 |
|
33 |
Vũ Thị Mai Nương |
27/05/1998 |
Ninh Bình |
9.6 |
5.0 |
|
34 |
Hà Anh Phong |
08/08/1997 |
Hà Nội |
8.4 |
6.0 |
|
35 |
Lê Thị Phương |
04/06/1993 |
Thanh Hóa |
9.2 |
7.5 |
|
36 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
02/09/1988 |
Nghệ An |
8.4 |
8.5 |
|
37 |
Phan Thị Thu Phương |
05/10/1985 |
Hải Phòng |
10 |
9.5 |
|
38 |
Đào Phương Quyên |
29/09/1979 |
Thanh Hóa |
9.2 |
7.0 |
|
39 |
Nguyễn Lệ Quyên |
31/05/1997 |
Hà Nội |
7.2 |
9.5 |
|
40 |
Bùi Trọng Thắng |
18/06/1984 |
Hải Phòng |
9.2 |
6.5 |
|
41 |
Hoàng Minh Thắng |
02/12/1992 |
Hà Nội |
7.2 |
6.0 |
|
42 |
Phùng Danh Thắng |
22/11/1983 |
Hà Nội |
9.6 |
9.5 |
|
43 |
Mai Thanh |
08/03/1990 |
Nghệ An |
8.0 |
6.5 |
|
44 |
Bùi Phương Thảo |
07/04/1995 |
Hòa Bình |
6.8 |
8.5 |
|
45 |
Mai Thu Thảo |
17/12/1997 |
Nam Định |
7.2 |
5.0 |
|
46 |
Nguyễn Phương Thảo |
10/11/1996 |
Quảng Ninh |
8.4 |
8.5 |
|
47 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
12/10/1998 |
Hà Nội |
6.8 |
6.0 |
|
48 |
Nguyễn Thu Thảo |
27/06/1998 |
Hà Nội |
7.2 |
5.5 |
|
49 |
Phạm Hương Thảo |
02/03/1980 |
Hà Nội |
6.0 |
8.5 |
|
50 |
Nguyễn Thị Thu |
14/10/1998 |
Thái Bình |
5.6 |
6.0 |
|
51 |
Hà Thuận |
12/01/1982 |
Bình Thuận |
7.6 |
5.5 |
|
52 |
Nguyễn Thị Thủy |
22/09/1994 |
Hà Nội |
6.0 |
5.0 |
|
53 |
Nguyễn Văn Thủy |
12/07/1966 |
Sơn La |
8.4 |
6.5 |
|
54 |
Ngọc Thị Thuyền |
12/07/1996 |
Cao Bằng |
7.2 |
5.5 |
|
55 |
Dương Huyền Trang |
19/07/1986 |
Hà Nội |
9.2 |
6.0 |
|
56 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
28/01/1993 |
Hà Nội |
8.0 |
8.5 |
|
57 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
27/11/1998 |
Hải Dương |
8.0 |
5.0 |
|
58 |
Phùng Thị Ngọc Trang |
22/09/1997 |
Hà Nội |
8.0 |
5.5 |
|
59 |
Phạm Minh Tú |
07/09/1998 |
Hà Nội |
8.4 |
5.0 |
|
60 |
Vũ Minh Tú |
04/12/1998 |
Hà Nội |
6.8 |
6.0 |
|
61 |
Bùi Thị Hằng Vân |
26/10/1990 |
Lào Cai |
8.4 |
9.0 |
|
62 |
Bùi Yến Vân |
12/09/1996 |
Hải Dương |
8.0 |
9.5 |
|
63 |
Trần Thị Kim Vân |
31/01/1993 |
Nam Định |
7.6 |
5.5 |
|
64 |
Đỗ Minh Vương |
19/12/1993 |
Hưng Yên |
7.2 |
8.5 |
|
Danh sách gồm có 64 (sáu mươi bốn) người./.
- Đăng ký ôn tập, thi, nhận thông tin trực tuyến các kì thi tại đây: Đăng ký
Trân trọng thông báo./.