| DANH SÁCH THAM GIA FRANCONOMICS - 2020 | 
		
			|  |  |  |  |  | 
		
			| STT | Giới tính | Họ và tên | Quốc gia | Đơn vị | 
		
			| 1 | M | Adama Mallé | Mali | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 2 | F | ALTEMA Emaude | Haïti | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 3 | M | Amala Gane Kwada | Tchad | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 4 | M | Aminou AKADIRI | Benin | Federation of West African Chambers of Commerce and Industry (FEWACCI) | 
		
			| 5 | M | ATTIE Patrick | France | Ecole Supérieure d'Infotronique d'Haïti (ESIH) | 
		
			| 6 | M | BARINGA Nobelly | Congo | Université de Kinshasa | 
		
			| 7 | M | Bellevue Esaie | Haïti | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 8 | M | Bertelot Peterson | Haiti | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 9 | M | BOSSOU Fabrice | Bénin | RIGHT2LIGHT-Carré 1148, Rue 149, Houenon, Cotonou | 
		
			| 10 | M | Chékou Oussouman | Centre africain | OIF | 
		
			| 11 | M | CISSE Abdoulaye | Mali | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 12 | M | DAMBRINI PERRIERE SOULEYMANE JEFFERSON | Centre africain | IIHT Togo | 
		
			| 13 | F | Đặng Thị Thanh Thuý | Việt Nam | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 
		
			| 14 | M | DANGABO MAMADOU Sanislas | Centre africain | Organisation politique | 
		
			| 15 | M | Đào Anh Dũng | Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm Sunlife | 
		
			| 16 | F | Đào Thu Hiền | Việt Nam | FAO | 
		
			| 17 | M | Dedo Mahugnon Boris | Bénin | Volta Green Group | 
		
			| 18 | M | Diekolope Ade-Ojo | Nigérie | Federation of West African Chambers of Commerce and Industry (FEWACCI) | 
		
			| 19 | F | Đinh Thị Thư | Việt Nam | Tập đoàn Nhựa Bình Thuận (Bình Thuận Plastic Holding) | 
		
			| 20 | F | Đỗ Thị Kiều An | Việt Nam | Trường Đại học Tây Nguyên | 
		
			| 21 | F | Đỗ Thị Tường Vi | Việt Nam | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 
		
			| 22 | M | Đỗ Văn Long | Việt Nam | Vietnam Blockchain Corporation | 
		
			| 23 | F | Đoàn Thị Hường | Việt Nam | Trường Đại học Thủy lợi | 
		
			| 24 | M | Đoàn Tiến Tài | Việt Nam | University Paris Saclay | 
		
			| 25 | M | Đoàn Văn Tú | Việt Nam | Trường Đại học Giao thông vận tải | 
		
			| 26 | F | Dương Thái Hậu | Việt Nam | Viện Nghiên cứu Châu Âu | 
		
			| 27 | F | Dương Thị Huyền Như | Việt Nam | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 
		
			| 28 | F | Dương Thị Tươi | Việt Nam | Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | 
		
			| 29 | F | EL MAOULA Dina | Liban | Université Islamique du Liban (IUL), Khaldeh, Liban | 
		
			| 30 | F | ESSIOMLEY Koffi Jacqueline Ama | Togo | S.C.A. Time for the planet - 10 rue Bellecordière, 69002 Lyon | 
		
			| 31 | M | FAYEWA Kokou | Togo | ESMC | 
		
			| 32 | M | GANABO MARCIAL | Centre africain | ONG MAMBOKO NA MAMBOKO AVENUE BAIKOA X RUE DES SINISTRES | 
		
			| 33 | M | GANE Koffivi | Togo | Mon grenier | 
		
			| 34 | M | Gérard DOULPANGA | Centre africain | Ministère des Affaires Etrangères et des Centrafricains de l'Etranger | 
		
			| 35 | M | Gueye Cheikh | Sénégal | Université Cheikh Anta Diop de Dakar | 
		
			| 36 | F | Hoàng Quỳnh Anh | Việt Nam | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | 
		
			| 37 | M | Hứa Minh Quân | Việt Nam | STEMax | 
		
			| 38 | M | Jean-Bertrand Fritzner Leon | Haiti | IFI - Bat. C3, 144, Xuan thuy Cau Giay, Hanoi | 
		
			| 39 | M | Julius Selom Attipoe | Nigérie | Université de Lagos | 
		
			| 40 | M | KALY IYALOU | France | 48 rue Gabriel Frizeau 33300 Bordeaux | 
		
			| 41 | M | KAMBU MBUANGI Fabien | Congo | Institut Francophone International | 
		
			| 42 | M | Kimbangi rabbi | Congo | Université de Kinshasa. RDC République démocratique du Congo | 
		
			| 43 | M | KINNINNON Guillaume Razack Ishola | Bénin | SWCM GROUP | 
		
			| 44 | F | Le Blond Aïssatou | Sénégal/France | M&A Capital | 
		
			| 45 | F | Lê Thị Anh Thư | Việt Nam | VNUK Institute for Research and Executive Education | 
		
			| 46 | F | Lê Thị Nhàn | Việt Nam | Công ty xúc tiến du lịch | 
		
			| 47 | F | Lê Tuyết Nhung | Việt Nam | La Délégation Wallonie-Bruxelles au Vietnam | 
		
			| 48 | M | Lê Văn Tuyến | Vietnam | Trường Đại học Nantes | 
		
			| 49 | M | LEYMONERIE Nicolas | France | Centre Francophone Antenne - Maison de la Francophonie de Dalat | 
		
			| 50 | M | Lindor Bernard | Haïti | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 51 | M | Lưu Gia Thiện | Việt Nam | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 
		
			| 52 | M | Mamba Kabala Denis | République Démocratique du Congo(R.D.C) | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 53 | M | MOHAMED H'MIDOUCHE | Maroc | INTER AFRICA CAPITAL GROUP | 
		
			| 54 | M | MOHAMMED USMAN ABDULAZIZ | Centre africain | Entreprise | 
		
			| 55 | M | MOUNZEO MOUNDOUNGA Preferé Briges | Congo | N/A | 
		
			| 56 | F | Mrs Ngozi Oyewole | Nigérie | Commonwealth Business Women Network-NIGERIA | 
		
			| 57 | F | Nana Mariama APOU | Togo | FEWACCI, siège de la CEDEAO Abuja | 
		
			| 58 | M | Ngô Hà Sơn | Việt Nam | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 
		
			| 59 | F | Ngô Hải Ly | Việt Nam | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 
		
			| 60 | F | Ngô Huỳnh Hải Trúc | Việt Nam | NAN GROUP | 
		
			| 61 | M | Ngô Thanh Tuấn | Việt Nam | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 
		
			| 62 | M | Nguyễn Anh Ngọc | Việt Nam | NAN GROUP | 
		
			| 63 | M | Nguyễn Anh Tuấn | Việt Nam | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 
		
			| 64 | M | Nguyen Chi Cong | Việt Nam | Chi Cong Group | 
		
			| 65 | M | Nguyễn Đình Lâm | Việt Nam | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 66 | F | Nguyễn Dương Thục Anh | Việt Nam | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 
		
			| 67 | M | Nguyễn Duy Hưng | Việt Nam | Trường Đại Học Khánh Hòa | 
		
			| 68 | M | Nguyễn Hà Hải | Việt Nam | PETROVIETNAM EXPLORATION PRODUCTION CORPORATION | 
		
			| 69 | M | Nguyễn Hữu Tuân | Việt Nam | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 
		
			| 70 | M | Nguyễn Mạnh Toàn | Việt Nam | Công ty cổ phần Quản lý hồ sơ điện tử | 
		
			| 71 | M | Nguyễn Ngọc Hữu | Việt Nam | Trường Đại học Tây Nguyên | 
		
			| 72 | M | Nguyễn Phan Anh | Việt Nam | Tập đoàn Nhựa Bình Thuận (Bình Thuận Plastic Holding) | 
		
			| 73 | M | Nguyễn Phúc Đảm | Việt Nam | Trường Đại học Cần Thơ | 
		
			| 74 | M | Nguyễn Tất Tâm | Việt Nam | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 
		
			| 75 | M | Nguyễn Thế Hùng | Việt Nam | Công ty cổ phần phát triển nguồn mở Việt Nam (VINADES.,JSC) | 
		
			| 76 | F | Nguyễn Thị Dak Hà | Việt Nam | G20 | 
		
			| 77 | F | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 
		
			| 78 | F | Nguyễn Thị Lan Anh | Việt Nam | Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính Thái Nguyên | 
		
			| 79 | F | Nguyễn Thị Thanh Lợi | Việt Nam | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 
		
			| 80 | F | Nguyễn Thị Thu Dung | Việt Nam | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 
		
			| 81 | F | Nguyễn Thị Thu Hiền | Việt Nam | Viện Kinh tế và Quản lý, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 
		
			| 82 | F | Nguyễn Thu Hằng | Việt Nam | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 83 | M | Nguyễn Tuấn Hưng | Vietnam | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 
		
			| 84 | F | Nguyễn Văn Thiện Tâm | Việt Nam | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 
		
			| 85 | M | Nguyễn Viết Nam | Việt Nam | Quantum AI | 
		
			| 86 | M | Nguyễn Xuân Trường | Việt Nam | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 
		
			| 87 | M | NKOUMBI-SAMBA Chrysostome | France | AFRIK@CYBERSECURITE - FRANCE | 
		
			| 88 | M | Noël | Congo | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 89 | M | Ouarmé Arouna | Burkinabé | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 90 | M | OUEDRAOGO WEND PANGA JEREMIE | Burkinabé | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 91 | M | Phạm Ngọc Hiệp | Việt Nam | Đại học Aix-Marseille | 
		
			| 92 | M | Phạm Thanh Tùng | Việt Nam | Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính Thái Nguyên | 
		
			| 93 | F | Phạm Thị Hồng Nhung | Việt Nam | Công ty TNHH LinxHQ Việt Nam | 
		
			| 94 | M | Phạm Trường Xuân | Việt Nam | Trường Đại học Thủy lợi | 
		
			| 95 | M | Phan Duy Quang | Việt Nam | Trường Đại học Việt - Nhật | 
		
			| 96 | F | Phan Thị Thanh Hương | Việt Nam | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 
		
			| 97 | F | Phan Thị Thu Phương | Việt Nam | Viện Quốc tế Pháp ngữ, ĐHQGHN | 
		
			| 98 | M | Ramanou KOUFERIDJI | Bénin | Groupe Africoncept Broadcast Telecom SA | 
		
			| 99 | M | SAMBIANI Bandissougle | Togo | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 100 | M | Sangueh Madou | Tchad | Sc Ecole Nationale d'Administration Tchad | 
		
			| 101 | M | SANON Do Ambroise Judicael | Burkinabé | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 102 | M | Tạ Huy Hùng | Việt Nam | Eduviet | 
		
			| 103 | F | Tạ Minh Thúy | Việt Nam | Tập đoàn Nhựa Bình Thuận (Bình Thuận Plastic Holding) | 
		
			| 104 | M | Tạ Quang Chiểu | Việt Nam | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 
		
			| 105 | M | Tăng Bá Hoàng | Việt Nam | Trường Đại học Hà Nội | 
		
			| 106 | M | Thi Minh Chi NGUYEN | Việt Nam | Đại học Đà Nẵng | 
		
			| 107 | F | Ninh Thị Sinh | Việt Nam | Trường ĐHSP Hà Nội 2 | 
		
			| 108 | M | Tidjani chakirou | Bénin | Entreprise BIM | 
		
			| 109 | F | Tô Thị Hương Quỳnh | Việt Nam | Trường Đại học Xây dựng | 
		
			| 110 | M | Tommy Nguyen | Việt Nam | Federation Uni | 
		
			| 111 | F | Toritseju Okanlawon | Nigérie | Ruby Unique Natural Premium Product Ltd | 
		
			| 112 | F | Trần Hải Vân | Việt Nam | Học viện Ngân hàng | 
		
			| 113 | M | Trần Quang Hoá | Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 
		
			| 114 | M | Trần Thanh Phong | Việt Nam | Trường Đại học Tiền Giang | 
		
			| 115 | F | Trần Thị Ngọc Vỹ | Việt Nam | Đại học Đà Nẵng | 
		
			| 116 | M | Trần Thiên Thành | Việt Nam | Trường Đại học Quy Nhơn | 
		
			| 117 | M | Trần Trọng Thân | Việt Nam | Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | 
		
			| 118 | M | Trần Văn Quang | Việt Nam | Đại học Bretagne Sud, Cộng hòa Pháp | 
		
			| 119 | M | Trần Văn Toản | Việt Nam | Trường Đại học Thủy lợi | 
		
			| 120 | M | Trần Xuân Quỳnh | Việt Nam | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 
		
			| 121 | M | Trương Hoàng Vinh | Việt Nam | Trường Đại học Mở TP. HCM | 
		
			| 122 | F | Trương Quỳnh Liên | Việt Nam | Bộ Thông tin và Truyền thông | 
		
			| 123 | F | Trương Thị Ánh Nguyệt | Việt Nam | Đại học Đà Nẵng | 
		
			| 124 | F | Trương Thị Lan Hương | Việt Nam | Trường Đại học Đà Lạt | 
		
			| 125 | M | TSOUMOU NGOULOU CARL CEDRIC | Congo | AGENCYTNC | 
		
			| 126 | M | Victor Agnabo BASSENE | Sénégal | SIYA CALL CENTER | 
		
			| 127 | F | Võ Thị Cẩm Ly | Việt Nam | Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế | 
		
			| 128 | M | Võ Trần Anh | Việt Nam | Đại học Đà Nẵng | 
		
			| 129 | F | Vũ Ánh Hoa | Việt Nam | Công ty TNHH Intellife | 
		
			| 130 | M | Vũ Hoàng Đạt | Việt Nam | N/A | 
		
			| 131 | F | Vũ Thị Phương Anh | Việt Nam | Trường Đại học Ngoại Thương | 
		
			| 132 | F | Vũ Thu Trà | Việt Nam | Trường Đại học Việt - Nhật | 
		
			| 133 | F | YANG Jiayuan | Chine | Institut Francophone International (IFI) | 
		
			| 134 | M | Yannick Stephane Nganou Kwefeu | Cameroun | Institut Francophone International (IFI) |