1. Thời gian nhận chứng chỉ: Sáng từ 8h30 đến 11h30 các ngày thứ 3 và thứ 5 (từ ngày 26/7 đến ngày 26/8/2018)
2. Hình thức nhận chứng chỉ: mang theo CMND đến nhận trực tiếp tại đơn vị (Trường hợp không đến lấy chứng chỉ trực tiếp thì phải ủy quyền cho người đến lấy thay, giấy ủy quyền phải có xác nhận của địa phương)
3. Địa điểm nhận chứng chỉ:
Trung tâm Quản lý đào tạo và bồi dưỡng, Viện Quốc tế Pháp ngữ - Phòng 203, Nhà C3, Đại học Quốc gia Hà Nội, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại liên hệ: 024.37549505 hoặc 089 959 8989
DANH SÁCH THÍ SINH THI ĐẠT VÀ ĐƯỢC CẤP
CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
|
1 |
Bùi Thị Hồng Anh |
08/07/1997 |
Hà Tây |
|
2 |
Lê Kinh Trung Anh |
21/12/1992 |
Ninh Bình |
|
3 |
An Thị Minh Châu |
15/10/1972 |
Hà Nội |
|
4 |
Vũ Thị Thùy Dung |
18/08/1985 |
Hà Nam |
|
5 |
Bùi Thị Thanh Giang |
23/06/1980 |
Hà Nội |
|
6 |
Lương Thị Thu Hà |
27/09/1996 |
Hà Nam |
|
7 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
06/11/1977 |
Hà Nội |
|
8 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
17/11/1987 |
Hà Nội |
|
9 |
Trương Hồng Hạnh |
02/06/1979 |
Hà Nội |
|
10 |
Bùi Đức Hiển |
22/04/1983 |
Nam Định |
|
11 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
08/09/1986 |
Vĩnh Phúc |
|
12 |
Vũ Ngọc Hiếu |
25/11/1989 |
Sơn La |
|
13 |
Trần Thị Hưng |
07/06/1977 |
Nghệ An |
|
14 |
Nguyễn Đức Quang Huy |
07/12/1994 |
Hà Nội |
|
15 |
Nguyễn Thị Hải Huyền |
13/12/1988 |
Nghệ An |
|
16 |
Vũ Văn Khoa |
15/03/1974 |
Hưng Yên |
|
17 |
Trần Thanh Lâm |
13/06/1990 |
Nam Định |
|
18 |
Đỗ Thị Như Lan |
15/04/1977 |
Sơn La |
|
19 |
Trần Thị Liên |
15/07/1995 |
Bắc Giang |
|
20 |
Lê Khánh Linh |
11/04/1997 |
Hà Nội |
|
21 |
Nguyễn Thị Hoàng Luyến |
25/09/1977 |
Lạng Sơn |
|
22 |
Đỗ Thị Kim May |
29/04/1973 |
Hà Nội |
|
23 |
Đậu Hải Nam |
30/12/1990 |
Tuyên Quang |
|
24 |
Ngô Xuân Nam |
12/02/1976 |
Nam Định |
|
25 |
Đào Thị Thúy Ngà |
09/08/1985 |
Nam Định |
|
26 |
Trần Thị Nghĩa |
23/05/1982 |
Hà Nội |
|
27 |
Phạm Thị Thu Nhài |
14/05/1984 |
Hải Phòng |
|
28 |
Trần Thị Quyên |
03/02/1978 |
Thanh Hóa |
|
29 |
Nguyễn Lệ Thu |
14/11/1995 |
Hà Nội |
|
30 |
Nguyễn Thị Thương |
04/03/1987 |
Thanh Hóa |
|
31 |
Đỗ Thanh Thủy |
09/05/1983 |
Hà Nội |
|
32 |
Lương Thị Thu Thủy |
25/01/1980 |
Hà Nội |
|
33 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
20/02/1972 |
Hà Nam |
|
34 |
Trương Anh Toản |
29/10/1981 |
Nam Định |
|
35 |
Khuông Thị Thu Trang |
10/12/1986 |
Thái Nguyên |
|
36 |
Trần Thùy Trang |
22/03/1986 |
Hà Nội |
|
37 |
Mai Thị Hoàng Yến |
30/11/1987 |
Nghệ An |
|
38 |
Vũ Thị Ngọc Yến |
16/10/1990 |
Bắc Giang |
|
39 |
Vũ Thị Vân Yến |
09/03/1971 |
Hà Nội |
Danh sách gồm có 39 (ba mươi chín) người./.
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn