| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP DỰ BỊ TIẾNG PHÁP KHÓA 15 VÀ NĂM THỨ NHẤT KHÓA 14 | |||||
| SBD | N° | Họ và tên | Giới tính | Tốt nghiệp trường | Trúng tuyển vào |
| DN05 | 1 | Lê Viết Mẫn | Nam(M) | Đại học Khoa học Huế | Dự bị P15 (CP P15) |
| DN10 | 2 | Huỳnh Ngọc Thọ | Nam(M) | ĐHBK, ĐHĐN | Dự bị P15 (CP P15) |
| DN13 | 3 | Trần Hữu Nam | Nam(M) | Đại học Tây Nguyên | Dự bị P15 (CP P15) |
| DN15 | 4 | Lê Văn Minh | Nam(M) | ĐHBK, ĐHĐN | Dự bị P15 (CP P15) |
| E06 | 5 | Ewelle Ewelle Richard | Nam(M) | Đại học Yaoundé I, Cameroun | Master 1 P14 |
| E07 | 6 | Tsafack Chetsa Ghislain Landry | Nam(M) | Đại học Yaoundé I, Cameroun | Master 1 P14 |
| E08 | 7 | Tsatcha Dieudonne | Nam(M) | Đại học Yaoundé I, Cameroun | Master 1 P14 |
| E09 | 8 | Kamdem Hervé | Nam(M) | Đại học Yaoundé I, Cameroun | Master 1 P14 |
| HN01 | 9 | Hoàng Tuấn Nhã | Nam(M) | Học viện CNBCVT | Master 1 P14( *) |
| HN02 | 10 | Nguyễn Trần Đông | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Master 1 P14( *) |
| HN04 | 11 | Bùi Chí Dũng | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Master 1 P14( *) |
| HN06 | 12 | Vũ Duy Trường | Nam(M) | Đại học dân lập Thăng Long | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN10 | 13 | Nguyễn Việt Thắng | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN11 | 14 | Nguyễn Thị Xuân Hoa | Nữ(F) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN13 | 15 | Cẩm Hoài Vân | Nữ(F) | ĐHKHTN, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN14 | 16 | Trần Hiếu Trung | Nam(M) | Đại học GTVT HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN17 | 17 | Bùi Thị Mai Anh | Nữ(F) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN18 | 18 | Kiều Văn Cường | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN19 | 19 | Cao Hồng Huệ | Nữ(F) | Đại học Sư phạm Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN20 | 20 | Dương Văn Đô | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Master 1 P14( *) |
| HN21 | 21 | Bùi Quốc Trung | Nam(M) | Đại học Công nghệ, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN22 | 22 | Lê Nguyễn Tuấn Thành | Nam(M) | Đại học Công nghệ, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN23 | 23 | Phạm Hùng | Nam(M) | Đại học Sư phạm Hà Nội | Master 1 P14( *) |
| HN24 | 24 | Vũ Anh Tuấn | Nam(M) | ĐHGTVT | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN25 | 25 | Vũ Hồng Thuận | Nam(M) | ĐH Công nghệ, ĐHQG HN | Master 1 P14( *) |
| HN26 | 26 | Nguyễn Hữu Nghị | Nam(M) | ĐHKHTN, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN27 | 27 | Phan Hoàng Bình | Nam(M) | ĐHKHTN, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN29 | 28 | Trần Thị Cẩm Giang | Nữ(F) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN30 | 29 | Trần Thị Thu Phương | Nữ(F) | Đại học Sư phạm Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN31 | 30 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam(M) | Đại học Đà Lạt | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN36 | 31 | Đỗ Ngọc Tân | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN38 | 32 | Đỗ Thị Mỹ Diệu | Nữ(F) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Master 1 P14( *) |
| HN42 | 33 | Nguyễn Thùy Nhung | Nữ(F) | ĐH Công nghệ, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN43 | 34 | Phạm Hải Quang | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN44 | 35 | Lăng Khắc Chiến | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN47 | 36 | Đinh Hồng Thanh | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN50 | 37 | Hà Đắc Long | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN51 | 38 | Võ Quang Huy | Nam(M) | ĐHKHTN, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN52 | 39 | Tạ Xuân Hiền | Nam(M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Master 1 P14( *) |
| HN54 | 40 | Nguyễn Thị Thu | Nữ(F) | ĐHKHTN, ĐHQG HN | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN56 | 41 | Đặng Xuân Bách | Nam(M) | ĐH SPKỹ thuật Hưng Yên | Dự bị P15 (CP P15) |
| HN59 | 42 | Kiều Đức Hạnh | Nam(M) | Đại học Southern Pacific (Mỹ) | Dự bị P15 (CP P15) |
| SG01 | 43 | Đỗ Thế Luân | Nam(M) | ĐHKHTN,ĐHQG Tp HCM | Dự bị P15 (CP P15) |
| SG10 | 44 | Lê Trung Nghĩa | Nam(M) | Đại học Sư phạm Huế | Dự bị P15 (CP P15) |
| SG13 | 45 | Hồ Thế Nhân | Nam(M) | ĐHKHTN,ĐHQG Tp HCM | Dự bị P15 (CP P15) |
| SG14 | 46 | Hồ Vĩ Đại | Nam(M) | ĐHBK, ĐHQG Tp HCM | Dự bị P15 (CP P15) |
|
|
| * Với điều kiện vượt qua | |||
Những tin mới hơn