| Thí sinh dự thi tại Hà Nội | |||||||
| SBD | Số TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC | CHUYÊN NGÀNH HỌC | GHI CHÚ |
| HN1 | 1 | Hoàng Tuấn Nhã | 1984 | Quảng Bình | Học viện CNBCVT | CNTT | Du bi tp |
| HN2 | 2 | Nguyễn Trần Đông | 1985 | Nghệ An | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | M1 |
| HN3 | 3 | Lê Thị Thủy | 1984 | Thanh Hóa | Đại học Thái Nguyên | CNTT | Du bi tp |
| HN4 | 4 | Bùi Chí Dũng | 1985 | Hà Nội | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | M1 |
| HN5 | 5 | Lê Văn Đức | 1985 | Vĩnh Phú | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN6 | 6 | Vũ Duy Trường | 1983 | Hà Nội | Đại học dân lập Thăng Long | CNTT | Du bi tp |
| HN7 | 7 | Nguyễn Thế Quyền | 1981 | Bắc Ninh | ĐHKHTN, ĐHQG HN | Toán Tin ƯD | Du bi tp |
| HN8 | 8 | Trần Vũ Hiếu | 1985 | Hà Nội | Đại học GTVT HN | Tin học | Du bi tp |
| HN9 | 9 | Trần Ngọc Duyên | 1985 | Thái Nguyên | Đại học GTVT HN | Tin học | Du bi tp |
| HN10 | 10 | Nguyễn Việt Thắng | 1978 | Nam Hà | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN11 | 11 | Nguyễn Thị Xuân Hoa | 1982 | Hà Tĩnh | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN12 | 12 | Lê Quý Tài | 1985 | Hà Nam | ĐHSP, ĐH Thái Nguyên | SP tin | Du bi tp |
| HN13 | 13 | Cẩm Hoài Vân | 1983 | Sơn La | ĐHKHTN, ĐHQG HN | TTƯD | Du bi tp |
| HN14 | 14 | Trần Hiếu Trung | 1983 | Hải Phòng | Đại học GTVT HN | Tin học | Du bi tp |
| HN15 | 15 | Ngô Nguyên Quân | 1985 | Thái Bình | Đại học Bách Khoa Hà Nội | HTTT&TT | M1 |
| HN16 | 16 | Nguyễn Đức Cường | 1983 | Lào Cai | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN17 | 17 | Bùi Thị Mai Anh | 1984 | Nam Định | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN18 | 18 | Kiều Văn Cường | 1985 | Hà Tây | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN19 | 19 | Cao Hồng Huệ | 1985 | Hà Nam | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Tin học | Du bi tp |
| HN20 | 20 | Dương Văn Đô | 1985 | Hà Nội | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | M1 |
| HN21 | 21 | Bùi Quốc Trung | 1986 | Thái Bình | Đại học Công nghệ, ĐHQG HN | CNPM | Du bi tp |
| HN22 | 22 | Lê Nguyễn Tuấn Thành | 1986 | Ninh Bình | Đại học Công nghệ, ĐHQG HN | CNPM | Du bi tp |
| HN23 | 23 | Phạm Hùng | 1978 | Hà Nội | Đại học Sư phạm Hà Nội | Toán | M1 |
| HN24 | 24 | Vũ Anh Tuấn | 1983 | Thái Bình | ĐHGTVT | Tin học | Du bi tp |
| HN25 | 25 | Vũ Hồng Thuận | 1984 | Quảng Ninh | ĐH Công nghệ, ĐHQG HN | CNTT | M1 |
| HN26 | 26 | Nguyễn Hữu Nghị | 1985 | Hà Tây | ĐHKHTN, ĐHQG HN | TTƯD | Du bi tp |
| HN27 | 27 | Phan Hoàng Bình | 1986 | Nghệ An | ĐHKHTN, ĐHQG HN | TTƯD | Du bi tp |
| HN28 | 28 | Trần Nguyên Ngọc | 1985 | Đắk Lắk | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN29 | 29 | Trần Thị Cẩm Giang | 1984 | Thanh Hóa | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN30 | 30 | Trần Thị Thu Phương | 1983 | Hà Nội | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP tin học | Du bi tp |
| HN31 | 31 | Nguyễn Đức Thịnh | 1986 | Hà Nội | Đại học Đà Lạt | Toán tin học | Du bi tp |
| HN32 | 32 | Nguyễn Quang Thắng | 1983 | Nghệ An | ĐHKHTN, ĐHQG HN | TTƯD | Du bi tp |
| HN33 | 33 | Vương Quốc Huy | 1985 | Hà Tây | Đại học Bách Khoa Hà Nội | HTTT&TT | M1 |
| HN34 | 34 | Nguyễn Thanh Hải | 1986 | Vĩnh Phúc | Đại học Sư phạm, ĐH T. Nguyên | Sư phạm Tin | Du bi tp |
| HN35 | 35 | Đặng Thị Phương | 1985 | Hà Tây | Đại học Dân lập Thăng Long | CNTT | Du bi tp |
| HN36 | 36 | Đỗ Ngọc Tân | 1981 | Nam Định | Đại học Bách Khoa Hà Nội | TTƯD | Du bi tp |
| HN37 | 37 | Đào Thị Hải Hà | 1985 | Ninh Bình | Đại học Quy Nhơn | Tin học | Du bi tp |
| HN38 | 38 | Đỗ Thị Mỹ Diệu | 1984 | Ninh Bình | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | M1 |
| HN39 | 39 | Đỗ Tuấn Hạnh | 1983 | Nam Định | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP tin học | Du bi tp |
| HN40 | 40 | Trần Duy Lý | 1985 | Hà Tĩnh | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN41 | 41 | Kiều Thị Hằng | 1984 | Hà Tây | ĐHKHTN, ĐHQG HN | TTƯD | Du bi tp |
| HN42 | 42 | Nguyễn Thùy Nhung | 1986 | Hà Tây | ĐH Công nghệ, ĐHQG HN | CNTT | Du bi tp |
| HN43 | 43 | Phạm Hải Quang | 1985 | Hải Dương | Đại học Bách Khoa Hà Nội | ĐTVT | Du bi tp |
| HN44 | 44 | Lăng Khắc Chiến | 1985 | Nghệ An | Đại học Bách Khoa Hà Nội | TTƯD | Du bi tp |
| HN45 | 45 | Lê Thị Na | 1986 | Nghệ An | Đại học SP, đại học Huế | SP tin học | Du bi tp |
| HN46 | 46 | Trần Quang Sơn | 1984 | Hà Nội | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | M1 |
| HN47 | 47 | Đinh Hồng Thanh | 1979 | Thanh Hóa | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN48 | 48 | Phạm Thanh Hải | 1985 | Quảng Trị | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN49 | 49 | Vũ Tiến Dũng | 1984 | Thái Bình | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Điện tử | Du bi tp |
| HN50 | 50 | Hà Đắc Long | 1985 | HÀ Tây | Đại học Bách Khoa Hà Nội | TTƯD | Du bi tp |
| HN51 | 51 | Võ Quang Huy | 1984 | Hà Nội | ĐHKHTN, ĐHQG HN | TTƯD | Du bi tp |
| HN52 | 52 | Tạ Xuân Hiền | 1984 | Hải Phòng | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | M1 |
| HN53 | 53 | Đỗ Thanh Tùng | 1985 | Quảng Ninh | Đại học SP, ĐH Đà Nẵng | CNTT | Du bi tp |
| HN54 | 54 | Nguyễn Thị Thu | 1986 | Hà Nội | ĐHKHTN, ĐHQG HN | TTƯD | Du bi tp |
| HN55 | 55 | Trần Hữu Bình | 1980 | Phú Thọ | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN56 | 56 | Đặng Xuân Bách | 1984 | Hưng Yên | ĐH SPKỹ thuật Hưng Yên | CNTT | Du bi tp |
| HN57 | 57 | Lê Anh Đức | 1984 | Vĩnh Phúc | Đại học Mở Hà Nội | Tin học Qlý | M1 |
| HN58 | 58 | Vũ Mạnh Hưởng | 1983 | Thái Bình | Đại học Công nghiệp Tp HCM | KH Máy tính | Du bi tp |
| HN59 | 59 | Kiều Đức Hạnh | 1984 | Hà Nội | Đại học Southern Pacific (Mỹ) | CNTT | Du bi tp |
| HN60 | 60 | Nghiêm Thị Hoa | 1984 | Thanh Hóa | Đại học SP, đại học Huế | SP tin học | Du bi tp |
| HN61 | 61 | Nguyễn Trọng Cường | 1978 | Bắc Ninh | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNTT | Du bi tp |
| HN62 | 62 | Phạm Trung Thành | 1982 | Hải Phòng | ĐHGTVT, HN | Tin học | Du bi tp |
| Thí sinh dự thi tại Đà Nẵng | |||||||
| SBD | Số TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | TRƯỜNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC | CHUYÊN NGÀNH HỌC | GHI CHÚ |
| DN1 | 1 | Phạm Bá Lợi | 1977 | T. Thiên Huế | Đại học Khoa học Huế | Tin học | Dự bị tp |
| DN2 | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 1985 | Hà Tĩnh | ĐHSP, ĐH Đà Nẵng | CNTT | Dự bị tp |
| DN3 | 3 | Trần Trọng Hiếu | 1983 | Tp Đà Nẵng | ĐHBK, ĐHĐN | Tin học | Dự bị tp |
| DN4 | 4 | Lê Đức Quý | 1984 | Tp Đà Nẵng | ĐHBK, ĐHĐN | CNTT | Dự bị tp |
| DN5 | 5 | Lê Viết Mẫn | 1982 | Khánh Hòa | Đại học Khoa học Huế | Tin học | Dự bị tp |
| DN6 | 6 | Nguyễn Việt Thắng | 1985 | Đà Nẵng | ĐHBK, ĐHĐN | CNTT | Dự bị tp |
| DN7 | 7 | Hà Thị Thanh Hà | 1984 | Quảng Trị | ĐHSP, ĐH Huế | SP Tin học | Dự bị tp |
| DN8 | 8 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 1985 | Quảng Nam | ĐHSP, ĐH Huế | SP Tin học | Dự bị tp |
| DN9 | 9 | Phạm Thị Anh Đào | 1985 | Quảng Trị | ĐHSP, ĐH Huế | SP Tin học | Dự bị tp |
| DN10 | 10 | Huỳnh Ngọc Thọ | 1982 | Quảng Nam | ĐHBK, ĐHĐN | CNTT | Dự bị tp |
| DN11 | 11 | Nguyễn Công Kha | 1981 | Quảng Nam | ĐHKH Huế | Tin học | Dự bị tp |
| DN12 | 12 | Lê Thị Thanh Bình | 1985 | Quảng Ngãi | ĐHBK, ĐHĐN | CNTT | Dự bị tp |
| DN13 | 13 | Trần Hữu Nam | 1979 | Bình Định | Đại học Tây Nguyên | SP Toán tin | Dự bị tp |
| DN14 | 14 | Nguyễn Thị Biên | 1986 | Ninh Bình | ĐHSP, ĐH Huế | SP Tin học | Dự bị tp |
| DN15 | 15 | Lê Văn Minh | 1983 | Đà Nẵng | ĐHBK, ĐHĐN | CNTT | Du bi tp |
| DN16 | 16 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 1986 | Quảng Trị | ĐHSP, ĐH Huế | SP Tin học | Du bi tp |
| Thí sinh dự thi tại Tp Hồ Chí Minh | |||||||
| SBD | Số TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC | CHUYÊN NGÀNH HỌC | GHI CHÚ |
| SG1 | 1 | Đỗ Thế Luân | 1985 | Bình Định | ĐHKHTN,ĐHQG Tp HCM | CNTT | Dự bị tp |
| SG2 | 2 | Lê Quang Hùng | 1981 | Quảng Bình | ĐHSP Quy Nhơn | Tin học | Dự bị tp |
| SG3 | 3 | Thái Duy Quý | 1984 | Nghệ An | Đại học Đà Lạt | CNTT | Dự bị tp |
| SG4 | 4 | Thành Duy Tân | 1980 | Ninh Thuận | ĐHKHTN,ĐHQG Tp HCM | CNTT | Dự bị tp |
| SG5 | 5 | Lê Nguyễn Thanh Thanh | 1983 | Tp HCM | ĐH Ngoại ngữ Tin học Tp HCM | CNTT | Dự bị tp |
| SG6 | 6 | Nguyễn Văn Phong | 1985 | Bình Định | Đại học Quy Nhơn | Tin học | Dự bị tp |
| SG7 | 7 | Huỳnh Thị Khánh Duyên | 1983 | Bình Thuận | ĐHKT Tp HCM | Tin học qlý | Dự bị tp |
| SG8 | 8 | Trần Trọng Văn | 1986 | Phú Yên | Đại học Quy Nhơn | Tin học | Dự bị tp |
| SG9 | 9 | Võ Thị Mỹ | 1986 | Nghệ An | Đại học Quy Nhơn | Tin học | Dự bị tp |
| SG10 | 10 | Lê Trung Nghĩa | 1982 | Khánh Hòa | Đại học Sư phạm Huế | SP tin học | Dự bị tp |
| SG11 | 11 | Trương Quốc Phong | 1985 | Bình Định | Đại học Quy Nhơn | Tin học | Dự bị tp |
| SG12 | 12 | Nguyễn Văn Trường | 1977 | Tiền Giang | Đại học Cần Thơ | Tin học | Dự bị tp |
| SG13 | 13 | Hồ Thế Nhân | 1986 | Bình Định | ĐHKHTN,ĐHQG Tp HCM | KT phần mêm | Dự bị tp |
| SG14 | 14 | Hồ Vĩ Đại | 1984 | Nha Trang | ĐHBK, ĐHQG Tp HCM | CNTT | Dự bị tp |
| Secteur étranger (thí sinh nước ngoài) | |||||||
| Code | N° | Nom et prénom | Date de naissance | Lieu de naissance | Diplôme universitaire | Spécialité | Note |
| E1 | 1 | M. Bentahar Amine | 1980 | Algerie | Université de Djillali Liabès de Sidi Bel-Abbès | Informatique | M1 |
| E2 | 2 | M.Gnoumou Yolo Marcellin | 1979 | Burkina Faso | Université Polytechnique Bobo-Dioulaso | Informatique | M1 |
| E3 | 3 | M. Chap Chanpiseth | 1986 | Cambodge | ITC | Génie informatique et télécommunication | M1 |
| E4 | 4 | M. Ngatsi Eric Francis | 1980 | Cameroun | Université de Yaoundé I, Cameroun | Informatique | M1 |
| E5 | 5 | M. Nzouwo Fomazou Bernis Blondel | 1982 | Cameroun | Université de Yaoundé I, Cameroun | Informatique | M1 |
| E6 | 6 | M. Ewelle Ewelle Richard | 1984 | Cameroun | Université de Yaoundé I, Cameroun | Informatique | M1 |
| E7 | 7 | M.Tsafack Chetsa Ghislain Landry | 1985 | Cameroun | Université de Yaoundé I, Cameroun | Informatique | M1 |
| E8 | 8 | M. Tsatcha Dieudonne | 1981 | Cameroun | Université de Yaoundé I, Cameroun | Informatique | M1 |
| E9 | 9 | M. Kamdem Hervé | 1984 | Cameroun | Université de Yaoundé I, Cameroun | Informatique | M1 |
| E10 | 10 | Mlle. Civana Nshobole Irène | 1982 | Congo | Université catholique de Bukavu | Informatique de gestion | M1 |
| E11 | 11 | M. Matandiko Maki Rutakemwa | 1982 | Congo | Université catholique de Bukavu | Informatique de gestion | M1 |
| E12 | 12 | Mlle. Lidvine Mitima Ali | 1982 | Congo | Université catholique de Bukavu | Informatique de gestion | M1 |
| E13 | 13 | M. Victor Tabu Tshibambula | 1977 | Congo | Université catholique de Bukavu | Informatique de gestion | M1 |
| E14 | 14 | Loba Kodjo Thomas | 1982 | Cote d'ivoire | Université Abidjan Cocody | Génie informatique | M1 |
| E15 | 15 | Abemou Roua Benjamin | 1984 | Cote d'ivoire | Université d' Abobo-Adjamé | Sciences fondamentales et appliquées | M1 |
| E16 | 16 | M.Traore Oumar | 1979 | Cote d'ivoire | Université de Cocody, Cote d'ivoire | Génie informatique | M1 |
| E17 | 17 | M. Koffi Konan Theodore | 1980 | Cote d'ivoire | Université de Cocody, Cote d'ivoire | Génie informatique | M1 |
| E18 | 18 | M.Edja Oi Edja Joseph | 1978 | Cote d'ivoire | Université des affaires et Managements | Informatique | M1 |
| E19 | 19 | M. Seka Laurent | 1981 | Cote d'ivoire | Université d' ABOBO-Adjamé | Sciences fondamentales et appliquées | M1 |
| E20 | 20 | Mlle. Kolga Rasmata | 1976 | Cote d'ivoire | Centre d' AGRHYMET | Instrument et micro -informatique | M1 |
| E21 | 21 | M. Kaba Youssouf Hawa | 1976 | Guiné | Université de Gamal Abdel Nasser De Conakry | Informatique | M1 |
| E22 | 22 | M. Alpha Faguimba KONE | 1978 | Mali | Université de Bamako | Mathématique appliqué | M1 |
| E23 | 23 | M. Traore Yaya Lamine | 1981 | Mali | Université de Bamako, Mali | Mathématique appliqué | M1 |
| E24 | 24 | Sow Cheikh Mohammed Fadel | 1983 | Sénégale | Ecole Supérieure Polytechnique, Université de Cheikh Anta Diop de Dakar | Génie informatique | M1 |
| E25 | 25 | M. Papa Modou Ndim | 1982 | Sénégale | Université de Gaston Berger, Sénégal | Informatique de gestion | M1 |
Những tin mới hơn