CỬ NHÂN KINH DOANH SỐ

VNU-IFI có kinh nghiệm 30 năm đào tạo thạc sỹ công nghệ thông tin, Fintech, Truyền thông số và định hướng trở thành một tổ chức xuất sắc có trình độ quốc tế trong nghiên cứu và đào tạo đa ngành với cốt lõi đổi mới sáng tạo dựa trên công nghệ thông tin, đặc biệt là thông tin truyền thông, kinh doanh - quản lý, công nghệ tài chính, khoa học nhân văn số. Hiện nay, VNU-IFI đang thực hiện các chương trình nghiên cứu, ứng dụng, triển khai đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, từ công nghệ thông tin đến nội dung số.

Đề án Tuyển sinh

Tên chương trình

Cử nhân Kinh doanh số (Digital Business)

Mã số ngành 

73401a1

Bằng tốt nghiệp

Tên tiếng Việt: Cử nhân ngành Kinh doanh số
Tên tiếng Anh: The Degree of Bachelor in Digital Business

Đơn vị cấp bằng

Đại học Quốc gia Hà Nội

Địa điểm đào tạo

Chương trình được đào tạo tại Khoa Quốc tế Pháp ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội.

Ngôn ngữ đào tạo

Tiếng Việt

Mục tiêu của chương trình

Chương trình Cử nhân Kinh doanh số (Digital Business) hướng tới đào tạo nguồn nhân lực kinh doanh số chất lượng cao, có phẩm chất chính trị, đạo đức kinh doanh chân chính, cung cấp kiến thức chuyên môn về kinh tế và kinh doanh ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi kỹ thuật số. Sinh viên tốt nghiệp có năng lực tư duy phản biện, đổi mới sáng tạo, năng lực ứng dụng những công cụ thích hợp trong các dự án chuyển đổi số kinh doanh và có tư duy chiến lược, sẵn sàng phát triển hoạt động kinh doanh trên nền tảng công nghệ số, có năng lực tự chủ và trách nhiệm, khả năng làm việc độc lập và khả năng học tập suốt đời. Với định hướng này thì chương trình hướng tới đào tạo nguồn nhân lực kinh doanh số chất lượng cao làm việc hiệu quả trong nhiều lĩnh vực đa dạng: kinh doanh và kinh doanh số, thương mại và thương mại điện tử, logistic, chuỗi cung ứng, ngân hàng số, các công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ tài chính (Fintech)... hoặc là các chuyên gia tư vấn độc lập.

Thời gian đào tạo

4 năm

Hình thức đào tạo

Chính quy 

Nội dung chương trình

Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 120 tín chỉ Việt Nam, trong đó:

  • Khối kiến thức chung: 24 tín chỉ
  • Khối kiến thức theo lĩnh vực: 18 tín chỉ 
  • Khối kiến thức theo khối ngành: 21 tín chỉ 
  • Khối kiến thức theo nhóm ngành: 24 tín chỉ
  • Khối kiến thức ngành: 33 tín chỉ

​Khung chương trình đào tạo

STT

Mã học phần

Học phần

Số TC

Số giờ học tập

Mã học phần tiên quyết

Lí thuyết

Thực hành

Tự học

I

Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng – An Ninh, Kĩ năng bổ trợ)

24

 

 

 

 

1

PHI1006

Triết học Mác – Lênin

Marxist-Leninist Philosophy

3

39

12

99

 

2

PEC1008

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

Marxist-Leninist Political Economy

2

27

6

67

PH1006

3

PHI1002

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific Socialism

2

27

6

67

PHI1006

4

HIS1001

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

History of the Communist Party of Vietnam

2

27

6

67

 

5

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh's Ideology

2

27

6

67

 

6

THL1057

Nhà nước và pháp luật đại cương

Fundamentals of Government and Law

2

27

6

67

 

7

IFI1001

Tin học cơ sở

Fundamentals of Computing

3

30

30

90

 

8

FLF1107

Tiếng Anh B1

English B1

5

30

90

130

 

9

IFI1003

Tiếng Pháp A1

French A1

3

18

54

78

 

10

 

Giáo dục thể chất

Physical Education

4

 

 

 

 

11

 

Giáo dục quốc phòng – an ninh

National Defense Education

8

 

 

 

 

12

IFI1002

Kỹ năng bổ trợ

Supporting Skills

3

 

 

 

 

II

Khối kiến thức theo lĩnh vực

18

 

 

 

 

II.1

 Các học phần bắt buộc

12

 

 

 

 

13

IFI2001

Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics

3

36

18

96

 

14

IFI2002

Kinh tế vi mô

Microeconomics

3

36

18

96

 

15

IFI2003

Tâm lý học

Psychology

3

36

18

96

 

16

IFI2004

Kinh doanh số

Digital Business

3

36

18

96

IFI2002

II.2

Các học phần tự chọn

6/12

 

 

 

 

17

IFI2005

Văn hóa số

Digital Culture

3

36

18

96

 

18

IFI2006

Xã hội học

Sociology

3

36

18

96

 

19

IFI2007

Tư duy thiết kế và đổi mới

Design Thinking & Innovation

3

36

18

96

 

20

IFI2008

Kinh doanh quốc tế

International Business

3

36

18

96

 

III

Khối kiến thức theo khối ngành

21

 

 

 

 

III.1

Các học phần bắt buộc

15

 

 

 

 

21

IFI2009

Nguyên lý kế toán

Accounting Principles

3

36

18

96

IFI2002

22

IFI2010

Tài chính doanh nghiệp

Corporate Finance

3

36

18

96

IFI2002

23

IFI2011

Lập trình Python cho kinh doanh số

Python Programming for Digital Business

3

36

18

96

IFI1001

24

IFI2012

Marketing căn bản

Marketing Principles

3

36

18

96

IFI2002

25

IFI2013

Quản trị học

Management

3

36

18

96

 

III.2

Các học phần tự chọn

6/12

 

 

 

 

26

IFI2014

Kinh tế số

Digital Economics

3

36

18

96

IFI2001; IFI2002

27

IFI2015

Đạo đức kinh doanh

Business Ethics

3

36

18

96

 

28

IFI2016

Hành vi khách hàng

Consumer behavior

3

36

18

96

IFI2002

29

IFI2017

Chuyển đổi số trong bối cảnh toàn cầu hóa

Digital Transformation in the Context of Globalization

3

36

18

96

 

IV

Khối kiến thức theo nhóm ngành

24

 

 

 

 

IV.1

Các học phần bắt buộc

18

 

 

 

 

30

IFI2018

Nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong kinh doanh số

Research methods and Data analysis in Digital Business

3

36

18

96

 

31

IFI2019

Thương mại điện tử

E-commerce

3

36

18

96

IFI2002

32

IFI2020

Công nghệ số trong kinh doanh

Digital Technologies in Business

3

36

18

96

 

33

IFI2021

Quản trị nguồn nhân lực

Human Resource Management

3

36

18

96

IFI2005

34

IFI2022

Khởi nghiệp trong môi trường số

Entrepreneurship in the Digital Environment

3

36

18

96

 

35

IFI2023

Chiến lược kinh doanh số

Digital business strategy

3

36

18

96

IFI2004

IV.2

Các học phần tự chọn

6/12

 

 

 

 

36

IFI2024

Thanh toán điện tử

Digital Payment

3

36

18

96

 

37

IFI2025

Quản trị thương hiệu trong kinh doanh số

Brand management for digital business

3

36

18

96

IFI2004

38

IFI2026

Quản lý dự án kinh doanh số

Project management for Digital Business

3

36

18

96

 

39

IFI2027

Marketing chiến lược và tác nghiệp

Strategic and operational marketing

3

36

18

96

IFI2004

V

Khối kiến thức ngành

33

 

 

 

 

V.1.

Kiến thức chuyên sâu

21

 

 

 

 

40

IFI3001

Dự án kinh doanh số

Digital Business Project

3

9

72

69

 

41

IFI3002

Marketing số

Digital Marketing

3

30

30

90

IFI2004

42

IFI3003

Phân tích kinh doanh

Bussiness Analytics

3

30

30

90

IFI2002

43

IFI3004

Logistics và chuỗi cung ứng

Logistics and Supply Chain

3

30

30

90

 

44

IFI3005

Pháp luật về kinh doanh số

Digital Business Law

3

30

30

90

 

45

IFI3006

AI tạo sinh cho kinh doanh số

Generative AI for Digital Business

3

30

30

90

IFI1001

46

IFI3007

An toàn thông tin trong kinh doanh số

Cybersecurity in Digital Business

3

30

30

90

IFI1001

V.2

Thực tập, Khóa luận

12

 

 

 

 

47

IFI4001

Thực tập

Internship

4

0

200

0

 

48

IFI4050

Khóa luận tốt nghiệp

Bachelor Dissertation

8

0

0

400

 

 

Tổng

120

 

 

 

 

 
Quy mô tuyển sinh

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2024: 100 sinh viên. 

Học phí 

Năm học 2024-2025: 1.410.000 đồng/tháng (tương đương 14.100.000 đồng/năm)

Năm học 2025-2026: 1.590.000 đồng/tháng (tương đương 15.900.000 đồng/năm)

Năm học 2026-2027: 1.790.000 đồng/tháng (tương đương 17.900.000 đồng/năm)

Năm học 2027-2028: 1.990.000 đồng/tháng (tương đương 19.900.000 đồng/năm)

Vị trí việc làm 

Sau khi kết thúc chương trình đào tạo, sinh viên có đủ kiến thức và kỹ năng đảm nhiệm các vị trí công việc dưới đây:

  • Chuyên viên phát triển nội dung số (Digital Content Developper)
  • Chuyên viên phân tích kinh doanh chuyên sâu kinh doanh số (Business Analyst with a Digital Focus)
  • Chuyên viên thiết kế trải nghiệm người dùng (User Experience (UX) Designer)
  • Chuyên viên tư vấn độc lập về kinh doanh số (Digital Business Consultant)
  • Quản lý marketing số (Digital Marketing Manager)
  • Quản lý thương mại điện tử (E-Commerce Manager)
  • Quản lý dự án kinh doanh số (Digital Project Manager)
  • Quản lý sản phẩm/dịch vụ số (Product Manager for Digital Services)
  • Quản lý quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management Manager)
  • Quản lý truyền thông số/truyền thông xã hội (Social Media Manager)
  • Khởi nghiệp trong kinh doanh số (Digital Entrepreneur)
  • ...

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Phòng Truyền thông và Tuyển sinh, Khoa Quốc tế Pháp ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Địa chỉ: Nhà E5, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Website: https://ifi.vnu.edu.vn/

Điện thoại: 0984772642 / 0962351619 / 0962764080

Email: admission.ifi@vnu.edu.vn

Thông tin tuyển sinh chương trình cử nhân Kinh doanh số


global fanpage
VNU