VNU-IFI có kinh nghiệm 30 năm đào tạo thạc sỹ công nghệ thông tin, Fintech, Truyền thông số và định hướng trở thành một tổ chức xuất sắc có trình độ quốc tế trong nghiên cứu và đào tạo đa ngành với cốt lõi đổi mới sáng tạo dựa trên công nghệ thông tin, đặc biệt là thông tin truyền thông, kinh doanh - quản lý, công nghệ tài chính, khoa học nhân văn số. Hiện nay, VNU-IFI đang thực hiện các chương trình nghiên cứu, ứng dụng, triển khai đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, từ công nghệ thông tin đến nội dung số.
Tên chương trình
Cử nhân Truyền thông số (Digital Communication)
Mã số ngành
7320111
Bằng tốt nghiệp
+ Tên tiếng Việt: Cử nhân ngành Truyền thông số
+ Tên tiếng Anh: The Degree of Bachelor in Digital Communication
Đơn vị cấp bằng
Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa điểm đào tạo
Chương trình được đào tạo tại Khoa Quốc tế Pháp ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội.
Ngôn ngữ đào tạo
Tiếng Việt
Mục tiêu của chương trình
Chương trình đào tạo cử nhân ngành Truyền thông số của VNU-IFI hướng tới đào tạo nhân lực cao trong lĩnh vực truyền thông, thiết kế đa phương tiện, truyền thông kỹ thuật số và marketing số. Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo người học có khả năng thiết kế, phát triển, sản xuất và quảng bá nội dung nhằm tạo ra những sản phẩm truyền thông trong nền tảng kỹ thuật số, đồng thời có thể quản lý các dự án, tác nghiệp trong lĩnh vực truyền thông số. Bên cạnh đó, người học cũng có kiến thức và kỹ năng nền tảng để triển khai hoạt động marketing số cho các sản phẩm, dịch vụ của tổ chức, doanh nghiệp.
Thời gian đào tạo
4 năm
Hình thức đào tạo
Chính quy
Nội dung chương trình
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 120 tín chỉ Việt Nam, trong đó:
Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ học tập |
Mã học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng-An ninh, Kỹ năng bổ trợ) |
24 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI1006 |
Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy |
3 |
39 |
12 |
99 |
|
2 |
PEC1008 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy |
2 |
27 |
6 |
67 |
PH1006 |
3 |
PHI1002 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism |
2 |
27 |
6 |
67 |
PH1006 |
4 |
HIS1001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam |
2 |
27 |
6 |
67 |
|
5 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology |
2 |
27 |
6 |
67 |
|
6 |
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương Fundamentals of Government and Law |
2 |
27 |
6 |
67 |
|
7 |
IFI1001 |
Tin học cơ sở Fundamentals of Computing |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
8 |
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 English B1 |
5 |
30 |
90 |
130 |
|
9 |
IFI1003 |
Tiếng Pháp A1 French A1 |
3 |
18 |
54 |
78 |
|
10 |
|
Giáo dục thể chất Physical Education |
4 |
|
|
|
|
11 |
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh National Defense Education |
8 |
|
|
|
|
12 |
IFI1002 |
Kỹ năng bổ trợ Supporting Skills |
3 |
|
|
|
|
II |
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
18 |
|
|
|
|
|
II.1 |
Các học phần bắt buộc |
12 |
|
|
|
|
|
13 |
IFI2002 |
Kinh tế vi mô Microconomics |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
14 |
IFI2003 |
Tâm lý học Psychology |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
15 |
IFI2007 |
Tư duy thiết kế và đổi mới Design Thinking and Innovation |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
16 |
IFI2031 |
Lý thuyết thông tin và truyền thông Theory of Information and Communication |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
II.2 |
Các học phần tự chọn |
6/12 |
|
|
|
|
|
17 |
IFI2010 |
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2002 |
18 |
IFI2005 |
Văn hóa số Digital Culture |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
19 |
IFI2006 |
Xã hội học Sociology |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
20 |
IFI2014 |
Kinh tế số Digital Economics |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2002 |
III |
Khối kiến thức theo khối ngành |
18 |
|
|
|
|
|
III.1 |
Các học phần bắt buộc |
12 |
|
|
|
|
|
21 |
IFI2012 |
Marketing căn bản Marketing Principles |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2002 |
22 |
IFI2032 |
Các công nghệ truyền thông số Digital Communication Technologies |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
23 |
IFI2018 |
Nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong kinh doanh số Research methods and data analysis in digital business |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
24 |
IFI2033 |
Truyền thông đại chúng và xã hội Mass Communications and Society |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2031 |
III.2 |
Các học phần tự chọn |
6/12 |
|
|
|
|
|
25 |
IFI2034 |
Pháp luật về truyền thông và marketing số Law on Digital Communication and marketing |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
26 |
IFI2035 |
Đạo đức trong truyền thông Communication Ethics |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
27 |
IFI2036 |
Truyền thông trực tuyến và tương tác Online and Interactive Communication |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2031 |
28 |
IFI2037 |
Ngôn ngữ ký hiệu Sign languages |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
IV |
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
21 |
|
|
|
|
|
IV.1 |
Các học phần bắt buộc |
15 |
|
|
|
|
|
29 |
IFI3002 |
Marketing số Digital Marketing |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2002 |
30 |
IFI2039 |
Truyền thông số Digital Communication |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2031 |
31 |
IFI2040 |
Truyền thông doanh nghiệp Corporate Communications |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2031 |
32 |
IFI3006 |
AI tạo sinh cho kinh doanh số Generative AI for Digital Business |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI1001 |
33 |
IFI2041 |
Truyền thông hỗn hợp Communications Mix |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2031 |
IV.2 |
Các học phần tự chọn |
6/12 |
|
|
|
|
|
34 |
IFI2042 |
Truyền thông liên văn hóa Intercultural Communication |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2031 |
35 |
IFI2022 |
Khởi nghiệp trong môi trường số Entrepreneurship in the digital environment |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI2002; IFI2038 |
36 |
IFI2043 |
Xử lý khủng hoảng truyền thông Crisis Communication Management |
3 |
36 |
18 |
96 |
|
37 |
IFI2011 |
Lập trình Python cho kinh doanh số Python programming for Digital Business |
3 |
36 |
18 |
96 |
IFI1001 |
V |
Khối kiến thức ngành |
39 |
|
|
|
|
|
V.1 |
Kiến thức chuyên sâu |
27 |
|
|
|
|
|
38 |
IFI3011 |
Dự án truyền thông và marketing số Digital Communication and Marketing Project |
3 |
9 |
72 |
69 |
IFI2038; IFI2039 |
39 |
IFI3012 |
Kể chuyện với công nghệ số Digital Storytelling |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
40 |
IFI3013 |
Đa phương tiện và thiết kế đồ họa Multimedia and Graphic Design |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
41 |
IFI3014 |
Tổ chức sự kiện Event Management |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
42 |
IFI3015 |
Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông số Digital Media Production |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
43 |
IFI3016 |
Chiến lược thương hiệu trong thời kỳ số Brand Strategy in the Digital Age |
3 |
30 |
30 |
90 |
IFI2039 |
44 |
IFI3017 |
Sáng tạo và quản trị nội dung số Content Creation and Management |
3 |
30 |
30 |
90 |
IFI2003 |
45 |
IFI3018 |
Quan hệ công chúng và quảng cáo số Public Relations and Digital Advertising |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
46 |
IFI2016 |
Hành vi khách hàng Consumer Behavior |
3 |
30 |
30 |
90 |
IFI2003; IFI2012 |
V.2 |
Thực tập, khóa luận |
12 |
|
|
|
|
|
47 |
IFI4002 |
Thực tập Internship |
4 |
0 |
200 |
0 |
|
48 |
IFI4051 |
Khóa luận tốt nghiệp Bachelor Dissertation |
8 |
0 |
0 |
400 |
|
Tổng |
|
120 |
|
|
|
|
Quy mô tuyển sinh
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2024: 100 sinh viên.
Học phí
Năm học 2024-2025: 1.500.000 đồng/tháng (tương đương 15.000.000 đồng/năm)
Năm học 2025-2026: 1.690.000 đồng/tháng (tương đương 16.900.000 đồng/năm)
Năm học 2026-2027: 1.910.000 đồng/tháng (tương đương 19.100.000 đồng/năm)
Năm học 2027-2028: 2.100.000 đồng/tháng (tương đương 21.000.000 đồng/năm)
Vị trí việc làm
Sau khi kết thúc chương trình đào tạo, sinh viên có đủ kiến thức và kỹ năng đảm nhiệm các vị trí công việc dưới đây:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Phòng Truyền thông và Tuyển sinh, Khoa Quốc tế Pháp ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: Nhà E5, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://ifi.vnu.edu.vn/
Điện thoại: 0984772642 / 0962351619 / 0962764080
Email: admission.ifi@vnu.edu.vn